tiền trong Tiếng Anh là gì?

tiền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiền sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tiền

    currency; money

    chỉ nhắc đến tiền là mắt y sáng lên ngay his eyes light up at the merest mention of money

    anh có mang tiền theo chứ? have you got any money on you?

    xem chi phí

    tự bỏ tiền ra xây trại mồ côi to build an orphanage at one's own expense

    pre-; ante-

    tiền hôn nhân premarital

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tiền

    * noun

    money

    * adj

    front

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tiền

    money