tiền trong Tiếng Anh là gì?
tiền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiền sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tiền
currency; money
chỉ nhắc đến tiền là mắt y sáng lên ngay his eyes light up at the merest mention of money
anh có mang tiền theo chứ? have you got any money on you?
xem chi phí
tự bỏ tiền ra xây trại mồ côi to build an orphanage at one's own expense
pre-; ante-
tiền hôn nhân premarital
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tiền
* noun
money
* adj
front
Từ điển Việt Anh - VNE.
tiền
money
Từ liên quan
- tiền
- tiền dư
- tiền họ
- tiền lẻ
- tiền lệ
- tiền nợ
- tiền sử
- tiền sự
- tiền tệ
- tiền tố
- tiền tử
- tiền vé
- tiền vạ
- tiền vệ
- tiền xe
- tiền xu
- tiền án
- tiền ăn
- tiền đò
- tiền đề
- tiền đồ
- tiền boa
- tiền bán
- tiền bạc
- tiền bối
- tiền các
- tiền căn
- tiền cơm
- tiền cấp
- tiền cọc
- tiền của
- tiền giả
- tiền góp
- tiền gạo
- tiền gốc
- tiền gửi
- tiền hào
- tiền hậu
- tiền học
- tiền khu
- tiền lãi
- tiền lời
- tiền mặt
- tiền mềm
- tiền ngữ
- tiền nhà
- tiền phà
- tiền phố
- tiền quỹ
- tiền rau