tiền án trong Tiếng Anh là gì?

tiền án trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiền án sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tiền án

    previous conviction

    chưa hề có tiền án to have a clean police record; to have no previous conviction

    ả có hai tiền án she has two previous convictions

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tiền án

    previous conviction