tiền giả trong Tiếng Anh là gì?

tiền giả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiền giả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tiền giả

    false/counterfeit money

    có ba người bị toà án nhân dân tỉnh h kết tội in và lưu hành tiền giả there were three men convicted of printing and circulating counterfeit money by the h province people's court