tiền nhà trong Tiếng Anh là gì?

tiền nhà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiền nhà sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tiền nhà

    one's financial resources; housekeeping money

    mụ nướng hết tiền nhà trong sòng bạc she gambled away the housekeeping money

    xem tiền thuê nhà

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tiền nhà

    rent