tiền lãi trong Tiếng Anh là gì?

tiền lãi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiền lãi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tiền lãi

    interest

    mọi trường hợp chậm trả tiền lãi đều sẽ bị phạt all late payments of interest will incur a penalty; any delay in paying interest will incur a penalty

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tiền lãi

    profit, interest, dividend