tiền đề trong Tiếng Anh là gì?

tiền đề trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiền đề sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tiền đề

    premise; premiss

    người thì phải chết (tiền đề chính), tôi là người (tiền đề thứ), nên tôi cũng phải chết (kết luận) all human beings are mortal (major premise), i am a human being (minor premise), therefore, i am mortal (conclusion)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tiền đề

    * noun

    premise, premiss

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tiền đề

    premise, premises