tiền mặt trong Tiếng Anh là gì?

tiền mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiền mặt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tiền mặt

    ready money; cash

    năm nghìn đô la tiền mặt five thousand dollars in cash

    anh trả (bằng ) tiền mặt hay séc? did you pay (in) cash or by cheque?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tiền mặt

    * noun

    cash

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tiền mặt

    cash (money)