tiền tệ trong Tiếng Anh là gì?
tiền tệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiền tệ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tiền tệ
currency
đơn vị tiền tệ của hồng kông là đô la hồng kông the monetary/currency unit of hong kong is the hong kong dollar
tiền tệ chính thức legal currency; legal tender
monetary
hệ thống tiền tệ châu âu european monetary system
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tiền tệ
* noun
currency
Từ điển Việt Anh - VNE.
tiền tệ
money, (legal) currency, (legal) tender
Từ liên quan
- tiền
- tiền dư
- tiền họ
- tiền lẻ
- tiền lệ
- tiền nợ
- tiền sử
- tiền sự
- tiền tệ
- tiền tố
- tiền tử
- tiền vé
- tiền vạ
- tiền vệ
- tiền xe
- tiền xu
- tiền án
- tiền ăn
- tiền đò
- tiền đề
- tiền đồ
- tiền boa
- tiền bán
- tiền bạc
- tiền bối
- tiền các
- tiền căn
- tiền cơm
- tiền cấp
- tiền cọc
- tiền của
- tiền giả
- tiền góp
- tiền gạo
- tiền gốc
- tiền gửi
- tiền hào
- tiền hậu
- tiền học
- tiền khu
- tiền lãi
- tiền lời
- tiền mặt
- tiền mềm
- tiền ngữ
- tiền nhà
- tiền phà
- tiền phố
- tiền quỹ
- tiền rau