tiền tệ trong Tiếng Anh là gì?

tiền tệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiền tệ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tiền tệ

    currency

    đơn vị tiền tệ của hồng kông là đô la hồng kông the monetary/currency unit of hong kong is the hong kong dollar

    tiền tệ chính thức legal currency; legal tender

    monetary

    hệ thống tiền tệ châu âu european monetary system

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tiền tệ

    * noun

    currency

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tiền tệ

    money, (legal) currency, (legal) tender