thời trong Tiếng Anh là gì?

thời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thời

    xem thì 2, 4

    period; time

    mỗi thời mỗi khác manners change with the times

    có một thời... there was a time when...

    reign; dynasty; age; times

    sống thời catherine ii to live in the reign of catherine ii

    thời hán là thời vàng son của triết học trung hoa the han dynasty is the golden age of chinese philosophy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thời

    time(s), era