thời trong Tiếng Anh là gì?
thời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thời
xem thì 2, 4
period; time
mỗi thời mỗi khác manners change with the times
có một thời... there was a time when...
reign; dynasty; age; times
sống thời catherine ii to live in the reign of catherine ii
thời hán là thời vàng son của triết học trung hoa the han dynasty is the golden age of chinese philosophy
Từ điển Việt Anh - VNE.
thời
time(s), era
Từ liên quan
- thời
- thời cơ
- thời kế
- thời kỳ
- thời sĩ
- thời sự
- thời vụ
- thời đó
- thời ấy
- thời báo
- thời cục
- thời giá
- thời giờ
- thời hạn
- thời khí
- thời lưu
- thời nay
- thời thế
- thời tục
- thời vận
- thời xưa
- thời đàm
- thời đại
- thời biểu
- thời buổi
- thời bình
- thời bệnh
- thời cuộc
- thời dịch
- thời gian
- thời giác
- thời hiệu
- thời khắc
- thời loạn
- thời mệnh
- thời nghi
- thời nhàn
- thời nhân
- thời tiết
- thời điểm
- thời điểu
- thời đoạn
- thời chiến
- thời chứng
- thời lượng
- thời trang
- thời thơ ấu
- thời thượng
- thời xa xưa
- thời ấu thơ