thời hiệu trong Tiếng Anh là gì?
thời hiệu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thời hiệu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thời hiệu
(pháp lý) prescription
thời hiệu mười năm ten years' prescription
không thể vận dụng thời hiệu để thủ đắc tài sản của người vị thành niên one cannot obtain property from minors by prescription
Từ điển Việt Anh - VNE.
thời hiệu
prescription
Từ liên quan
- thời
- thời cơ
- thời kế
- thời kỳ
- thời sĩ
- thời sự
- thời vụ
- thời đó
- thời ấy
- thời báo
- thời cục
- thời giá
- thời giờ
- thời hạn
- thời khí
- thời lưu
- thời nay
- thời thế
- thời tục
- thời vận
- thời xưa
- thời đàm
- thời đại
- thời biểu
- thời buổi
- thời bình
- thời bệnh
- thời cuộc
- thời dịch
- thời gian
- thời giác
- thời hiệu
- thời khắc
- thời loạn
- thời mệnh
- thời nghi
- thời nhàn
- thời nhân
- thời tiết
- thời điểm
- thời điểu
- thời đoạn
- thời chiến
- thời chứng
- thời lượng
- thời trang
- thời thơ ấu
- thời thượng
- thời xa xưa
- thời ấu thơ