thời hiệu trong Tiếng Anh là gì?

thời hiệu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thời hiệu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thời hiệu

    (pháp lý) prescription

    thời hiệu mười năm ten years' prescription

    không thể vận dụng thời hiệu để thủ đắc tài sản của người vị thành niên one cannot obtain property from minors by prescription

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thời hiệu

    prescription