thời sự trong Tiếng Anh là gì?

thời sự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thời sự sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thời sự

    current affairs/events/developments; the news

    thời sự y học medical developments

    chương trình thời sự (qua) truyền hình news programme; television news

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thời sự

    * noun

    current event, newsreel

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thời sự

    current events