thời tiết trong Tiếng Anh là gì?
thời tiết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thời tiết sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thời tiết
weather
thời tiết hôm nay thế nào? what's the weather like today?
thời tiết thế này mà anh đi đâu? where do you go in this weather?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thời tiết
* noun
weather
Từ điển Việt Anh - VNE.
thời tiết
weather
Từ liên quan
- thời
- thời cơ
- thời kế
- thời kỳ
- thời sĩ
- thời sự
- thời vụ
- thời đó
- thời ấy
- thời báo
- thời cục
- thời giá
- thời giờ
- thời hạn
- thời khí
- thời lưu
- thời nay
- thời thế
- thời tục
- thời vận
- thời xưa
- thời đàm
- thời đại
- thời biểu
- thời buổi
- thời bình
- thời bệnh
- thời cuộc
- thời dịch
- thời gian
- thời giác
- thời hiệu
- thời khắc
- thời loạn
- thời mệnh
- thời nghi
- thời nhàn
- thời nhân
- thời tiết
- thời điểm
- thời điểu
- thời đoạn
- thời chiến
- thời chứng
- thời lượng
- thời trang
- thời thơ ấu
- thời thượng
- thời xa xưa
- thời ấu thơ