thời đại trong Tiếng Anh là gì?

thời đại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thời đại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thời đại

    epoch; era; age

    thời đại cơ khí the machine age; the age of the machine

    thời đại ánh sáng the (age of) enlightenment

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thời đại

    * noun

    era, age

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thời đại

    age, era, time, period