thời chiến trong Tiếng Anh là gì?

thời chiến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thời chiến sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thời chiến

    time of war; wartime

    chuyện tình thời chiến wartime romances

    trong thời chiến, hội chữ thập đỏ là một cơ quan nhân đạo nhằm mục đích xoa dịu nỗi đau của thương binh, tù binh và thường dân in time of war/in wartime, red cross is a humanitarian agency dedicated to alleviating the sufferings of wounded soldiers, prisoners of war and civilians

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thời chiến

    wartime