thời chiến trong Tiếng Anh là gì?
thời chiến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thời chiến sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thời chiến
time of war; wartime
chuyện tình thời chiến wartime romances
trong thời chiến, hội chữ thập đỏ là một cơ quan nhân đạo nhằm mục đích xoa dịu nỗi đau của thương binh, tù binh và thường dân in time of war/in wartime, red cross is a humanitarian agency dedicated to alleviating the sufferings of wounded soldiers, prisoners of war and civilians
Từ điển Việt Anh - VNE.
thời chiến
wartime
Từ liên quan
- thời
- thời cơ
- thời kế
- thời kỳ
- thời sĩ
- thời sự
- thời vụ
- thời đó
- thời ấy
- thời báo
- thời cục
- thời giá
- thời giờ
- thời hạn
- thời khí
- thời lưu
- thời nay
- thời thế
- thời tục
- thời vận
- thời xưa
- thời đàm
- thời đại
- thời biểu
- thời buổi
- thời bình
- thời bệnh
- thời cuộc
- thời dịch
- thời gian
- thời giác
- thời hiệu
- thời khắc
- thời loạn
- thời mệnh
- thời nghi
- thời nhàn
- thời nhân
- thời tiết
- thời điểm
- thời điểu
- thời đoạn
- thời chiến
- thời chứng
- thời lượng
- thời trang
- thời thơ ấu
- thời thượng
- thời xa xưa
- thời ấu thơ