thời gian trong Tiếng Anh là gì?

thời gian trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thời gian sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thời gian

    temporal

    khái niệm thời gian/không gian temporal/spatial concept

    time

    thời gian trôi qua quá nhanh! how time flies!

    thời gian trôi qua không bao giờ lấy lại được time lost is never found

    term; period

    thời gian đào tạo training period

    ' khuyến mãi trong một thời gian hạn định ' special sale for a limited period

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thời gian

    * noun

    time

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thời gian

    (period of) time