thời gian trong Tiếng Anh là gì?
thời gian trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thời gian sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thời gian
temporal
khái niệm thời gian/không gian temporal/spatial concept
time
thời gian trôi qua quá nhanh! how time flies!
thời gian trôi qua không bao giờ lấy lại được time lost is never found
term; period
thời gian đào tạo training period
' khuyến mãi trong một thời gian hạn định ' special sale for a limited period
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thời gian
* noun
time
Từ điển Việt Anh - VNE.
thời gian
(period of) time
Từ liên quan
- thời
- thời cơ
- thời kế
- thời kỳ
- thời sĩ
- thời sự
- thời vụ
- thời đó
- thời ấy
- thời báo
- thời cục
- thời giá
- thời giờ
- thời hạn
- thời khí
- thời lưu
- thời nay
- thời thế
- thời tục
- thời vận
- thời xưa
- thời đàm
- thời đại
- thời biểu
- thời buổi
- thời bình
- thời bệnh
- thời cuộc
- thời dịch
- thời gian
- thời giác
- thời hiệu
- thời khắc
- thời loạn
- thời mệnh
- thời nghi
- thời nhàn
- thời nhân
- thời tiết
- thời điểm
- thời điểu
- thời đoạn
- thời chiến
- thời chứng
- thời lượng
- thời trang
- thời thơ ấu
- thời thượng
- thời xa xưa
- thời ấu thơ