thời vụ trong Tiếng Anh là gì?

thời vụ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thời vụ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thời vụ

    seasonal; occasional; casual

    làm thời vụ to do seasonal work

    khách du lịch chỉ là khách hàng thời vụ tourists are merely occasional/casual customers

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thời vụ

    * noun

    season

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thời vụ

    season