thời bình trong Tiếng Anh là gì?
thời bình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thời bình sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thời bình
time of peace; peacetime
chương trình kinh tế thời bình peacetime economic program
trong thời bình, hội chữ thập đỏ trợ giúp y tế và nhiều mặt khác cho nạn nhân của những thảm hoạ nghiêm trọng như lũ lụt, động đất, dịch bệnh in time of peace/in peacetime, red cross renders medical aid and other help to the victims of major disasters, such as floods, earthquakes, epidemics
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thời bình
* noun
peace; peaceful time
Từ điển Việt Anh - VNE.
thời bình
peace, peacetime
Từ liên quan
- thời
- thời cơ
- thời kế
- thời kỳ
- thời sĩ
- thời sự
- thời vụ
- thời đó
- thời ấy
- thời báo
- thời cục
- thời giá
- thời giờ
- thời hạn
- thời khí
- thời lưu
- thời nay
- thời thế
- thời tục
- thời vận
- thời xưa
- thời đàm
- thời đại
- thời biểu
- thời buổi
- thời bình
- thời bệnh
- thời cuộc
- thời dịch
- thời gian
- thời giác
- thời hiệu
- thời khắc
- thời loạn
- thời mệnh
- thời nghi
- thời nhàn
- thời nhân
- thời tiết
- thời điểm
- thời điểu
- thời đoạn
- thời chiến
- thời chứng
- thời lượng
- thời trang
- thời thơ ấu
- thời thượng
- thời xa xưa
- thời ấu thơ