thời kỳ trong Tiếng Anh là gì?

thời kỳ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thời kỳ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thời kỳ

    time; period

    thời kỳ thử thách trial period

    thời kỳ trước cách mạng tháng tám the period before the august revolution

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thời kỳ

    * noun

    period

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thời kỳ

    period, time