thời báo trong Tiếng Anh là gì?
thời báo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thời báo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thời báo
times
nữu ước thời báo new york times
tờ thời báo kinh tế việt nam cho biết có khả năng nhu cầu xe gắn máy mới vẫn ở mức 600 000 đến 700 000 chiếc/năm cho đến năm 2010 the vietnam economic times newspaper reports that demand for new motorbikes is likely to remain at between 600,000 and 700,000 units per year until the year 2010
Từ điển Việt Anh - VNE.
thời báo
times (as in New York Times)
Từ liên quan
- thời
- thời cơ
- thời kế
- thời kỳ
- thời sĩ
- thời sự
- thời vụ
- thời đó
- thời ấy
- thời báo
- thời cục
- thời giá
- thời giờ
- thời hạn
- thời khí
- thời lưu
- thời nay
- thời thế
- thời tục
- thời vận
- thời xưa
- thời đàm
- thời đại
- thời biểu
- thời buổi
- thời bình
- thời bệnh
- thời cuộc
- thời dịch
- thời gian
- thời giác
- thời hiệu
- thời khắc
- thời loạn
- thời mệnh
- thời nghi
- thời nhàn
- thời nhân
- thời tiết
- thời điểm
- thời điểu
- thời đoạn
- thời chiến
- thời chứng
- thời lượng
- thời trang
- thời thơ ấu
- thời thượng
- thời xa xưa
- thời ấu thơ