thời báo trong Tiếng Anh là gì?

thời báo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thời báo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thời báo

    times

    nữu ước thời báo new york times

    tờ thời báo kinh tế việt nam cho biết có khả năng nhu cầu xe gắn máy mới vẫn ở mức 600 000 đến 700 000 chiếc/năm cho đến năm 2010 the vietnam economic times newspaper reports that demand for new motorbikes is likely to remain at between 600,000 and 700,000 units per year until the year 2010

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thời báo

    times (as in New York Times)