thời giờ là vàng bạc trong Tiếng Anh là gì?

thời giờ là vàng bạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thời giờ là vàng bạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thời giờ là vàng bạc

    time is money

    hy vọng hắn ta sẽ không rề rà! mình phải quay về làm việc thôi! thời giờ là vàng bạc cơ mà! i hope he's not long! i gotta get back to work! time's money!