quen thuộc trong Tiếng Anh là gì?

quen thuộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quen thuộc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quen thuộc

    habitual; familiar

    tôi nghe bước chân quen thuộc của ông ta trên cầu thang i heard his familiar tread on the stairs

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quen thuộc

    Acquainted for long, familiar, of an old acquaintance

    Người quen thuộc: An old acquaintance

    Việc quen thuộc: A familiar job

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quen thuộc

    familiar, acquainted (with)