quen biết rộng rãi trong Tiếng Anh là gì?
quen biết rộng rãi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quen biết rộng rãi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quen biết rộng rãi
to have a wide circle of acquaintances
Từ liên quan
- quen
- quen hờ
- quen lệ
- quen sơ
- quen hơi
- quen mui
- quen mùi
- quen mặt
- quen nết
- quen tay
- quen với
- quen độc
- quen biết
- quen lung
- quen quen
- quen rộng
- quen thân
- quen thói
- quen việc
- quen chứng
- quen miệng
- quen thuộc
- quen leo trèo
- quen mua hàng
- quen thủy thổ
- quen biết nhau
- quen chịu đựng
- quen thuộc với
- quen biết nhiều
- quen biết sơ sơ
- quen biết trước
- quen với ông ấy
- quen đi sông hồ
- quen biết rộng rãi
- quen sống trên cạn
- quen biết nhau đã lâu
- quen dần với thuốc độc
- quen làm theo lề thói cũ
- quen nết đánh chết không chừa