quen nết trong Tiếng Anh là gì?

quen nết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quen nết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quen nết

    have the bad habit of

    thằng bé quen nết ngủ dậy là khóc the little boy has got the bad habit of crying when waking up

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quen nết

    Have the bad habit of

    thằng bé quen nết ngủ dậy là khóc: The little boy has got the bad habit of crying when waking up