quen nết trong Tiếng Anh là gì?
quen nết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quen nết sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quen nết
have the bad habit of
thằng bé quen nết ngủ dậy là khóc the little boy has got the bad habit of crying when waking up
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quen nết
Have the bad habit of
thằng bé quen nết ngủ dậy là khóc: The little boy has got the bad habit of crying when waking up
Từ liên quan
- quen
- quen hờ
- quen lệ
- quen sơ
- quen hơi
- quen mui
- quen mùi
- quen mặt
- quen nết
- quen tay
- quen với
- quen độc
- quen biết
- quen lung
- quen quen
- quen rộng
- quen thân
- quen thói
- quen việc
- quen chứng
- quen miệng
- quen thuộc
- quen leo trèo
- quen mua hàng
- quen thủy thổ
- quen biết nhau
- quen chịu đựng
- quen thuộc với
- quen biết nhiều
- quen biết sơ sơ
- quen biết trước
- quen với ông ấy
- quen đi sông hồ
- quen biết rộng rãi
- quen sống trên cạn
- quen biết nhau đã lâu
- quen dần với thuốc độc
- quen làm theo lề thói cũ
- quen nết đánh chết không chừa