quen hơi trong Tiếng Anh là gì?

quen hơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quen hơi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quen hơi

    attached to

    con quen hơi mẹ the child is attached to his mother

    quen hơi bén tiếng to begin to be friends

    get accustomed/used to the smell; accustom oneself; grow familiar (with)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quen hơi

    Attached to

    Con quen hơi mẹ: The child is attached to his mother

    Quen hơi bén tiếng: To begin to be friends