quen tay trong Tiếng Anh là gì?

quen tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quen tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quen tay

    skilled

    khâu đã quen tay to become skilled in sewing

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quen tay

    Skilled

    Khâu đã quen tay: To become skilled in sewing