quen biết trong Tiếng Anh là gì?

quen biết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quen biết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quen biết

    to be acquainted with somebody

    cô ta quen biết ông chủ tịch nhiều, nên chắc chắn sẽ có triển vọng thăng tiến as she's well acquainted with the chairman, she's sure to have promotion prospects

    mở rộng quan hệ quen biết có phải là khôn ngoan chăng? is it wise to widen one's circle of acquaintances?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quen biết

    Be acquainted with

    họ quen biết nhau: They are acquainted

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quen biết

    knowledge, acquaintance; to know, be acquainted with (a person)