quen biết trong Tiếng Anh là gì?
quen biết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quen biết sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quen biết
to be acquainted with somebody
cô ta quen biết ông chủ tịch nhiều, nên chắc chắn sẽ có triển vọng thăng tiến as she's well acquainted with the chairman, she's sure to have promotion prospects
mở rộng quan hệ quen biết có phải là khôn ngoan chăng? is it wise to widen one's circle of acquaintances?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quen biết
Be acquainted with
họ quen biết nhau: They are acquainted
Từ điển Việt Anh - VNE.
quen biết
knowledge, acquaintance; to know, be acquainted with (a person)
Từ liên quan
- quen
- quen hờ
- quen lệ
- quen sơ
- quen hơi
- quen mui
- quen mùi
- quen mặt
- quen nết
- quen tay
- quen với
- quen độc
- quen biết
- quen lung
- quen quen
- quen rộng
- quen thân
- quen thói
- quen việc
- quen chứng
- quen miệng
- quen thuộc
- quen leo trèo
- quen mua hàng
- quen thủy thổ
- quen biết nhau
- quen chịu đựng
- quen thuộc với
- quen biết nhiều
- quen biết sơ sơ
- quen biết trước
- quen với ông ấy
- quen đi sông hồ
- quen biết rộng rãi
- quen sống trên cạn
- quen biết nhau đã lâu
- quen dần với thuốc độc
- quen làm theo lề thói cũ
- quen nết đánh chết không chừa