quen thân trong Tiếng Anh là gì?

quen thân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quen thân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quen thân

    inveterate

    quen thân làm biếng to be an inveterate lazy-bones

    acquire a bad habit; elose, familiar, confidential

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quen thân

    Inveterate

    Quen thân làm biếng: To be an inveterate lazy-bones