quen chứng trong Tiếng Anh là gì?

quen chứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quen chứng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quen chứng

    to get/fall into a bad habit