quen biết nhiều trong Tiếng Anh là gì?

quen biết nhiều trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quen biết nhiều sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quen biết nhiều

    to have a wide circle of acquaintances

    anh ta rất thích hợp với công việc này vì anh ta quen biết nhiều he is very fit for this job because he has a wide circle of acquaintances; he is the right man for this job because he has a wide circle of acquaintances