quen lệ trong Tiếng Anh là gì?

quen lệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quen lệ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quen lệ

    fall into the habit of

    quen lệ ngủ trưa to fall into the habit of having a noon nap (siesta)

    be accustomed, be used

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quen lệ

    Fall into the habit of

    Quen lệ ngủ trưa: To fall into the habit of having a noon nap (siesta)