quen mui trong Tiếng Anh là gì?
quen mui trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quen mui sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quen mui
relapse from force of habit
ăn cắp quen mui to relapse into stealing force of habit
do something again (because of having done it once)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quen mui
Relapse from force of habit
Ăn cắp quen mui: To relapse into stealing force of habit
Từ liên quan
- quen
- quen hờ
- quen lệ
- quen sơ
- quen hơi
- quen mui
- quen mùi
- quen mặt
- quen nết
- quen tay
- quen với
- quen độc
- quen biết
- quen lung
- quen quen
- quen rộng
- quen thân
- quen thói
- quen việc
- quen chứng
- quen miệng
- quen thuộc
- quen leo trèo
- quen mua hàng
- quen thủy thổ
- quen biết nhau
- quen chịu đựng
- quen thuộc với
- quen biết nhiều
- quen biết sơ sơ
- quen biết trước
- quen với ông ấy
- quen đi sông hồ
- quen biết rộng rãi
- quen sống trên cạn
- quen biết nhau đã lâu
- quen dần với thuốc độc
- quen làm theo lề thói cũ
- quen nết đánh chết không chừa