quen hờ trong Tiếng Anh là gì?

quen hờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quen hờ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quen hờ

    casual acquaintance