quay trong Tiếng Anh là gì?
quay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quay
* dtừ
turn; revolve; swivel; spin; gyrate; rotate
bánh xe quay a wheel turns round
whirl; reverse; turn back
quay gót to turn on one's heels
roast; fry; fried; roasted
quay gà to roast a chicken
suddenly, all of a sudden
ngã quay ra faint (away), swoon
film
tôi muốn quay cảnh này i want to film this scene
(in examination) ask difficult questions
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quay
* verb
to turn; to revolve; to swivel
bánh xe quay: a wheel turns round
To whirl; to reverse; to turn back
quay gót: to turn on one's heels. to roast
quay gà: to roast a chicken
Từ điển Việt Anh - VNE.
quay
(1) to roast (fowl, pig); (2) to turn (wheel, crank), revolve, go around, swivel, spin
Từ liên quan
- quay
- quay lơ
- quay ra
- quay số
- quay tơ
- quay về
- quay xe
- quay đi
- quay đơ
- quay cóp
- quay gót
- quay lui
- quay lại
- quay lộn
- quay mặt
- quay sấp
- quay tay
- quay trở
- quay tít
- quay bước
- quay chậm
- quay giáo
- quay lưng
- quay lượn
- quay nhìn
- quay phim
- quay phải
- quay quắc
- quay quắt
- quay sang
- quay súng
- quay thai
- quay thịt
- quay trái
- quay tròn
- quay vòng
- quay cuồng
- quay hướng
- quay ngoắt
- quay người
- quay ngược
- quay nhanh
- quay trượt
- quay 180 độ
- quay cả con
- quay số lại
- quay trở về
- quay về tây
- quay nhầm số
- quay rô-nê-ô