quay chậm trong Tiếng Anh là gì?

quay chậm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quay chậm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quay chậm

    action replay; slow motion

    cảnh quay chậm scene in slow motion

    to shoot in slow motion

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quay chậm

    slow motion (e.g. in a film)