quay tròn trong Tiếng Anh là gì?

quay tròn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quay tròn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quay tròn

    * dtừ

    spin, wheel, spinning

    * ngđtừ

    revolve

    * nđtừ

    revolve

    * thngữ

    to go round

    * ttừ

    vertiginous, rotational