quay đơ trong Tiếng Anh là gì?

quay đơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quay đơ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quay đơ

    xem quay lơ

    in a dead faint

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quay đơ

    in a dead faint

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quay đơ

    in a dead faint