quay tít trong Tiếng Anh là gì?

quay tít trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quay tít sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quay tít

    turn like a teetotum; spin very fast

    quay tít thò lò spin very fast

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quay tít

    (khẩu ngữ: quay tít thò lò)

    Turn like a teetotum

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quay tít

    to turn (rapidly)