quay gót trong Tiếng Anh là gì?

quay gót trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quay gót sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quay gót

    to turn on one's heels

    cô ta quay gót bỏ đi she spun/turned on her heels and walked out

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quay gót

    Turn on one's heels

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quay gót

    turn on one’s heels