quay lưng trong Tiếng Anh là gì?

quay lưng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quay lưng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quay lưng

    to turn one's back on...

    quay lưng với bạn bè/quá khứ to turn one's back on one's friends/the past

    ngồi/đứng quay lưng về phía ai to sit/stand with one's back to somebody

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quay lưng

    Turn one's back on

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quay lưng

    turn one’s back on