quay lưng trong Tiếng Anh là gì?
quay lưng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quay lưng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quay lưng
to turn one's back on...
quay lưng với bạn bè/quá khứ to turn one's back on one's friends/the past
ngồi/đứng quay lưng về phía ai to sit/stand with one's back to somebody
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quay lưng
Turn one's back on
Từ điển Việt Anh - VNE.
quay lưng
turn one’s back on
Từ liên quan
- quay
- quay lơ
- quay ra
- quay số
- quay tơ
- quay về
- quay xe
- quay đi
- quay đơ
- quay cóp
- quay gót
- quay lui
- quay lại
- quay lộn
- quay mặt
- quay sấp
- quay tay
- quay trở
- quay tít
- quay bước
- quay chậm
- quay giáo
- quay lưng
- quay lượn
- quay nhìn
- quay phim
- quay phải
- quay quắc
- quay quắt
- quay sang
- quay súng
- quay thai
- quay thịt
- quay trái
- quay tròn
- quay vòng
- quay cuồng
- quay hướng
- quay ngoắt
- quay người
- quay ngược
- quay nhanh
- quay trượt
- quay 180 độ
- quay cả con
- quay số lại
- quay trở về
- quay về tây
- quay nhầm số
- quay rô-nê-ô