quay lại trong Tiếng Anh là gì?

quay lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quay lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quay lại

    to turn round

    cô ta quay lại và vẫy chào tạm biệt she turned round and waved goodbye

    ai cũng quay lại nhìn nó everybody turned round to look at him

    to retrace one's steps; to backtrack; to turn back

    trời bắt đầu tối, nên chúng tôi quyết định quay lại it was getting dark, so we decided to turn back

    ta hãy quay lại chương 1! let's turn back to chapter one!

    to come back; to return; to go back

    dù hắn có van xin đến mấy cũng đừng quay lại! don't go back, no matter how much he begs you!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quay lại

    Turn round

    Come back, return

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quay lại

    to turn round, come back, return