quay lại trong Tiếng Anh là gì?
quay lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quay lại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quay lại
to turn round
cô ta quay lại và vẫy chào tạm biệt she turned round and waved goodbye
ai cũng quay lại nhìn nó everybody turned round to look at him
to retrace one's steps; to backtrack; to turn back
trời bắt đầu tối, nên chúng tôi quyết định quay lại it was getting dark, so we decided to turn back
ta hãy quay lại chương 1! let's turn back to chapter one!
to come back; to return; to go back
dù hắn có van xin đến mấy cũng đừng quay lại! don't go back, no matter how much he begs you!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quay lại
Turn round
Come back, return
Từ điển Việt Anh - VNE.
quay lại
to turn round, come back, return
Từ liên quan
- quay
- quay lơ
- quay ra
- quay số
- quay tơ
- quay về
- quay xe
- quay đi
- quay đơ
- quay cóp
- quay gót
- quay lui
- quay lại
- quay lộn
- quay mặt
- quay sấp
- quay tay
- quay trở
- quay tít
- quay bước
- quay chậm
- quay giáo
- quay lưng
- quay lượn
- quay nhìn
- quay phim
- quay phải
- quay quắc
- quay quắt
- quay sang
- quay súng
- quay thai
- quay thịt
- quay trái
- quay tròn
- quay vòng
- quay cuồng
- quay hướng
- quay ngoắt
- quay người
- quay ngược
- quay nhanh
- quay trượt
- quay 180 độ
- quay cả con
- quay số lại
- quay trở về
- quay về tây
- quay nhầm số
- quay rô-nê-ô