quay ngoắt trong Tiếng Anh là gì?

quay ngoắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quay ngoắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quay ngoắt

    to turn about

    quay ngoắt 180 độ to make a volte-face

    cô ta quay ngoắt đi she turned on her heels

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quay ngoắt

    Turn round

    quay ngoắt một trăm tám mươi độ: To make a volte-face