quay cuồng trong Tiếng Anh là gì?

quay cuồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quay cuồng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quay cuồng

    to whirl

    đầu óc quay cuồng to be embarrassed; to be in a whirl

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quay cuồng

    * verb

    to whirl

    đầu óc quay cuồng: to be in a whirl. to turn round and round

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quay cuồng

    to swirl, twist about