quay số lại trong Tiếng Anh là gì?
quay số lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quay số lại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quay số lại
to redial
kiểu mới nhất có tính năng tự động quay số lại the latest model has automatic redial
Từ liên quan
- quay
- quay lơ
- quay ra
- quay số
- quay tơ
- quay về
- quay xe
- quay đi
- quay đơ
- quay cóp
- quay gót
- quay lui
- quay lại
- quay lộn
- quay mặt
- quay sấp
- quay tay
- quay trở
- quay tít
- quay bước
- quay chậm
- quay giáo
- quay lưng
- quay lượn
- quay nhìn
- quay phim
- quay phải
- quay quắc
- quay quắt
- quay sang
- quay súng
- quay thai
- quay thịt
- quay trái
- quay tròn
- quay vòng
- quay cuồng
- quay hướng
- quay ngoắt
- quay người
- quay ngược
- quay nhanh
- quay trượt
- quay 180 độ
- quay cả con
- quay số lại
- quay trở về
- quay về tây
- quay nhầm số
- quay rô-nê-ô