quay vòng trong Tiếng Anh là gì?

quay vòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quay vòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quay vòng

    to turn over; to rotate

    sự quay vòng vốn capital turnover

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quay vòng

    Sự quay vòng vốn (kinh tế)

    Capital turnover