nhất trong Tiếng Anh là gì?
nhất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhất sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhất
first
đoạt giải nhất to win first prize
đưa bài xã luận lên trang nhất to put an editorial on the front page
best
đây là cái hợp với tôi nhất this is what suits me best
chị thích phim nào nhất? which film did you like best?
most
học sinh giỏi/tệ nhất lớp tôi the best/worst pupil of my class
a là người có nhiều khả năng thành công nhất a is the one (who's the) most likely to succeed
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhất
* number. one; first
hạng nhất: first class
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhất
one; (the) first, most
Từ liên quan
- nhất
- nhất là
- nhất tề
- nhất lãm
- nhất mực
- nhất nhì
- nhất thì
- nhất thể
- nhất trí
- nhất tâm
- nhất đán
- nhất giáp
- nhất hạng
- nhất kiến
- nhất loạt
- nhất luật
- nhất nhất
- nhất phẩm
- nhất quán
- nhất sinh
- nhất thời
- nhất đẳng
- nhất định
- nhất quyết
- nhất thiết
- nhất thống
- nhất là nam
- nhất nguyên
- nhất ... nhì
- nhất là ở mỹ
- nhất trí với
- nhất vị luận
- nhất là ở mặt
- nhất lãm biểu
- nhất thế giới
- nhất viện chế
- nhất định rồi
- nhất thần giáo
- nhất đẳng điền
- nhất định phải
- nhất định thua
- nhất trí cao độ
- nhất tội nhì nợ
- nhất định thắng
- nhất chín nhì bù
- nhất dạ đế vương
- nhất là bằng tay
- nhất nguyên luận
- nhất thần thuyết
- nhất vợ nhì trời