nhất trong Tiếng Anh là gì?

nhất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhất sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhất

    first

    đoạt giải nhất to win first prize

    đưa bài xã luận lên trang nhất to put an editorial on the front page

    best

    đây là cái hợp với tôi nhất this is what suits me best

    chị thích phim nào nhất? which film did you like best?

    most

    học sinh giỏi/tệ nhất lớp tôi the best/worst pupil of my class

    a là người có nhiều khả năng thành công nhất a is the one (who's the) most likely to succeed

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhất

    * number. one; first

    hạng nhất: first class

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhất

    one; (the) first, most