nhất chín nhì bù trong Tiếng Anh là gì?

nhất chín nhì bù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhất chín nhì bù sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhất chín nhì bù

    xem được ăn cả, ngã về không