nhất chín nhì bù trong Tiếng Anh là gì?
nhất chín nhì bù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhất chín nhì bù sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhất chín nhì bù
xem được ăn cả, ngã về không
Từ liên quan
- nhất
- nhất là
- nhất tề
- nhất lãm
- nhất mực
- nhất nhì
- nhất thì
- nhất thể
- nhất trí
- nhất tâm
- nhất đán
- nhất giáp
- nhất hạng
- nhất kiến
- nhất loạt
- nhất luật
- nhất nhất
- nhất phẩm
- nhất quán
- nhất sinh
- nhất thời
- nhất đẳng
- nhất định
- nhất quyết
- nhất thiết
- nhất thống
- nhất là nam
- nhất nguyên
- nhất ... nhì
- nhất là ở mỹ
- nhất trí với
- nhất vị luận
- nhất là ở mặt
- nhất lãm biểu
- nhất thế giới
- nhất viện chế
- nhất định rồi
- nhất thần giáo
- nhất đẳng điền
- nhất định phải
- nhất định thua
- nhất trí cao độ
- nhất tội nhì nợ
- nhất định thắng
- nhất chín nhì bù
- nhất dạ đế vương
- nhất là bằng tay
- nhất nguyên luận
- nhất thần thuyết
- nhất vợ nhì trời