nhất là trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
nhất là
first and foremost; especially; particularly; in particular
biết nhiều thứ tiếng, nhất là tiếng anh to know many languages, first and foremost english
phụ nữ thường mắc bệnh này, nhất là phụ nữ ngoài 50 tuổi the condition usually affects women, especially women over fifty
(nhất là) nothing so much as; nothing better than
đừng giấu tôi sự thật, vì tôi ghét nhất là nói dối don't hide the truth from me, because i hate nothing so much as falsehood
cô ấy thích nhất là ngồi ban công đọc sách she likes nothing better than sitting reading on the balcony
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhất là
First and foremost, in the first place, especially
Biết nhiều thứ tiếng, nhất là tiếng Anh: To know many languages, first and foremost English
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhất là
first and foremost, in the first place, especially
- nhất
- nhất là
- nhất tề
- nhất lãm
- nhất mực
- nhất nhì
- nhất thì
- nhất thể
- nhất trí
- nhất tâm
- nhất đán
- nhất giáp
- nhất hạng
- nhất kiến
- nhất loạt
- nhất luật
- nhất nhất
- nhất phẩm
- nhất quán
- nhất sinh
- nhất thời
- nhất đẳng
- nhất định
- nhất quyết
- nhất thiết
- nhất thống
- nhất là nam
- nhất nguyên
- nhất ... nhì
- nhất là ở mỹ
- nhất trí với
- nhất vị luận
- nhất là ở mặt
- nhất lãm biểu
- nhất thế giới
- nhất viện chế
- nhất định rồi
- nhất thần giáo
- nhất đẳng điền
- nhất định phải
- nhất định thua
- nhất trí cao độ
- nhất tội nhì nợ
- nhất định thắng
- nhất chín nhì bù
- nhất dạ đế vương
- nhất là bằng tay
- nhất nguyên luận
- nhất thần thuyết
- nhất vợ nhì trời