nhất đẳng trong Tiếng Anh là gì?

nhất đẳng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhất đẳng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhất đẳng

    (cũ) first-class, first-grade, first-rate

    nhất đẳng điền first-class rice fields

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhất đẳng

    (cũ) First-class, first-grade, first-rate

    Nhất đẳng điền: First-class rice fields

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhất đẳng

    first-class, first-grade, first-rate