nhất đẳng trong Tiếng Anh là gì?
nhất đẳng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhất đẳng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhất đẳng
(cũ) first-class, first-grade, first-rate
nhất đẳng điền first-class rice fields
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhất đẳng
(cũ) First-class, first-grade, first-rate
Nhất đẳng điền: First-class rice fields
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhất đẳng
first-class, first-grade, first-rate
Từ liên quan
- nhất
- nhất là
- nhất tề
- nhất lãm
- nhất mực
- nhất nhì
- nhất thì
- nhất thể
- nhất trí
- nhất tâm
- nhất đán
- nhất giáp
- nhất hạng
- nhất kiến
- nhất loạt
- nhất luật
- nhất nhất
- nhất phẩm
- nhất quán
- nhất sinh
- nhất thời
- nhất đẳng
- nhất định
- nhất quyết
- nhất thiết
- nhất thống
- nhất là nam
- nhất nguyên
- nhất ... nhì
- nhất là ở mỹ
- nhất trí với
- nhất vị luận
- nhất là ở mặt
- nhất lãm biểu
- nhất thế giới
- nhất viện chế
- nhất định rồi
- nhất thần giáo
- nhất đẳng điền
- nhất định phải
- nhất định thua
- nhất trí cao độ
- nhất tội nhì nợ
- nhất định thắng
- nhất chín nhì bù
- nhất dạ đế vương
- nhất là bằng tay
- nhất nguyên luận
- nhất thần thuyết
- nhất vợ nhì trời