nhất trí trong Tiếng Anh là gì?

nhất trí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhất trí sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhất trí

    unanimous

    họ có nhất trí với nhau về chuyện tiền nong hay không? were they unanimous in money matters?

    chúng tôi nhất trí ủng hộ họ we are unanimous in our support for them; we gave them our unanimous support

    unanimously; together; by common consent; of the same mind

    uỷ ban nhất trí phê chuẩn kế hoạch dành 20 % tổng ngân sách hàng năm cho việc phát triển giáo dục và đào tạo the committee unanimously approved the plan to spend 20% of the total annual budget on education and training development

    ông ta được mọi người nhất trí chọn làm giám đốc điều hành he was chosen as a managing director by common consent

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhất trí

    * adj

    unanimous ; in chorus

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhất trí

    united, unanimous, in chorus