nhất đán trong Tiếng Anh là gì?

nhất đán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhất đán sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhất đán

    one day suddenly, some day

    nhất đán bỏ ra đi to leave one's home suddenly one day

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhất đán

    One day suddenly

    Nhất đán bỏ ra đi: To leave one's home suddenly one day

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhất đán

    one day suddenly